So với bí mùa hè, bí mùa đông có phần thịt thơm và đậm đà hơn một chút, hạt to hơn thường được dùng để rang và nhiều loại còn có vỏ cứng hơn cần loại bỏ trước khi ăn. Mặc dù lượng chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa khác nhau, nhưng tất cả các loại bí mùa đông đều cung cấp những lợi ích dinh dưỡng tương tự nhau.
Bí mùa đông cung cấp Vitamin A và C, chất chống oxy hóa, chất xơ và kali. Khi bạn sơ chế bí mùa đông, đừng bỏ hạt. Bạn có thể rang hạt và ăn để nhận được các chất dinh dưỡng như chất xơ, chất béo đơn và đa không bão hòa, vitamin E và sắt.
Bí nghệ (Butternut Squash)
Đây là một trong những loại bí phổ biến nhất, nó có thể được sử dụng theo nhiều cách. Bí nghệ là một trong những loại thực phẩm giàu Vitamin A nhất với hơn 400% giá trị hàng ngày được khuyên dùng cho mỗi cốc (128g) dưới dạng chất chống oxy hóa beta-carotene. Trong bí nghệ chứa nhiều vitamin C, vitamin B, kali và magie. Bạn có thể nướng bí nghệ, hoặc thêm nó vào salad hoặc thái nhỏ cho vào súp để tạo nên một món ăn ngon miệng và giàu chất dinh dưỡng.
Mỗi 128g bí nghệ cũng cung cấp 3 gam chất xơ có lợi cho sức khỏe đường ruột. Do hoạt tính chống oxy hóa cao và sự hiện diện của carotenoid zeaxanthin, nghiên cứu đã cho thấy bí ngô có thể giúp bảo vệ mắt của bạn khỏi thoái hóa điểm vàng, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và đóng một vai trò trong chức năng miễn dịch.
Bí mật ong (Honeynut Squash)
Loại bí này trông giống như một phiên bản nhỏ của bí nghệ. Mặc dù nó có nhiều đặc điểm dinh dưỡng của các giống bí khác, chẳng hạn như hàm lượng beta-carotene đặc biệt cao, nhưng nó mang lại hương vị ngọt hơn và có thể nấu chín nhanh hơn nhờ kích thước nhỏ. Sau khi cắt đôi và nướng bí mật ong, bạn có thể lấy phần thịt trộn chung với ngũ cốc nguyên hạt để thưởng thức.
Bí dâu (Acorn Squash)
Hương vị và thành phần dinh dưỡng khiến của bí dâu khiến nó trở thành một món ăn hoàn hảo trong các bữa ăn, dù là nướng, nghiền hay nấu thành súp. Vỏ của bí đỏ có thể ăn được khi nấu chín, vì vậy bạn có thể nướng và ăn cả quả, qua đó giúp tăng hàm lượng chất xơ trong bữa ăn. Ăn vỏ giàu chất xơ có thể thúc đẩy chức năng tiêu hóa tối ưu. Bí dâu là một nguồn cung cấp vitamin A, magie, kali và chứa nhiều vitamin C.
Bí đỏ “mì sợi” (Spaghetti Squash)
Bí “mỳ sợi” hay còn gọi là dưa kim tơ là một đặc sản của vùng nông thôn Trung Quốc, được trồng nhiều ở đảo Hải Nam, tỉnh Quảng Tây và tỉnh Vân Nam. Phần ruột của bí có dạng sợi giống như mì ống nên bí đỏ “mì sợi” thường được dùng để thay thế mì ống hoặc thêm vào các món mì pasta. Đặc điểm độc đáo này đã giúp nó trở nên phổ biến trong nhà bếp và thực đơn nhà hàng. Mặc dù không chứa nhiều vitamin và khoáng chất như các loại bí mùa đông khác, nhưng nó vẫn cung cấp nhiều chất chống oxy hóa carotenoid và 2 gam chất xơ mỗi 128g bí.
Bí đao ngọt (Sweet Dumpling Squash)
Loại bí này có kích thước nhỏ, đường kính khoảng 4 inch (10cm) nên bạn có thể nấu trong khoảng thời gian ngắn. Bí đao ngọt là một nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời và vì bạn có thể ăn cả vỏ nên nó cung cấp cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Bạn có thể quét một ít siro lá phong với một ít quế trước khi nướng bí để làm một món ăn phụ ngọt theo mùa.
Bí ngô Nhật (Kabocha Squash)
Bạn có thể tìm thấy bí ngô Nhật thông qua lớp vỏ màu đỏ cam sẫm hoặc màu xanh lá cây. Loại bí ngắn và mập này rất thích hợp để cắt thành lát để nướng hoặc gọt vỏ và nướng thành khối trước khi thêm vào món salad và các món trộn. Nó có hàm lượng chất xơ cao hơn một chút so với nhiều loại bí khác với gần 3g mỗi 128g bí. Bí ngô Nhật cũng là một nguồn tuyệt vời cung cấp vitamin A. Nó cũng chứa một lượng nhỏ sắt và canxi, kali và vitamin B.
Bí đậu phộng (Delicata Squash)
Bí Delicata, còn gọi là bí đậu phộng hoặc bí khoai lang, là một loại bí mùa đông có quả hình trụ màu kem có sọc xanh hoặc cam. Bí đậu phộng có vị ngọt hơn tất cả các loại bí mùa đông khác, vỏ mỏng và không cần gọt vỏ khi ăn. Trong bí đậu phộng chứa nhiều vitamin A và C, tương ứng hỗ trợ sức khỏe của mắt và hệ miễn dịch. Bạn có thể cắt lát và tẩm gia vị cho bí trước khi nướng hoặc trộn với hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh mà bạn yêu thích.