Giá trị dinh dưỡng của khoai môn
Trước khi đi sâu hơn để tìm hiểu các tác dụng của khoai môn, bạn cũng nên biết đến khoai môn có những chất dinh dưỡng gì. Khoai môn có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng với hàm lượng lớn, đóng vai trò quan trọng với sức khỏe.
Từ lâu, khoai môn đã được đánh giá cao về thành phần chất xơ dồi dào, các carbohydrate, vitamin nhóm B, vitamin A, C, E, folate,... cần cho các hoạt động của cơ thể, điển hình như quá trình trao đổi chất.
Ngoài ra, trong khoai môn cũng có một lượng protein nhất định, tuy không quá cao nhưng đây cũng là nguồn đạm thực vật nên bổ sung để đa dạng dinh dưỡng hơn trong bữa ăn hàng ngày. Cụ thể giá trị dinh dưỡng có trong khoai môn gồm:
Carbohydrate: Tác dụng của khoai môn gồm những gì? Khoai môn là nguồn cung cấp carbohydrate tự nhiên cho cơ thể, đảm bảo năng lượng cho các hoạt động sống hàng ngày.
Chất xơ: Nhờ có dồi dào chất xơ hòa tan và không hòa tan nên ăn khoai môn giúp nhuận tràng, giảm tình trạng táo bón và tốt hơn cho đường ruột.
Vitamin C: Hàm lượng vitamin C có trong khoai môn đóng vai trò như một chất chống oxy hóa tự nhiên, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do và giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.
Vitamin B6: Đây là loại vitamin rất quan trọng với hệ thần kinh. Bổ sung đầy đủ vitamin B6 giúp các xung thần kinh hoạt động tốt hơn, dẫn truyền thần kinh nhanh và nhạy bén hơn.
Kali: Kali có trong khoai môn duy trì mức cân nặng ổn định và ngừa bệnh tim mạch.
Magie: Khoáng chất magie có trong khoai môn hỗ trợ thần kinh và nhiều bộ phận khác, là một trong những chất khoáng quan trọng.
4 lợi ích khó tin của củ khoai môn
Tốt cho sức khỏe não bộ: Vitamin B6 trong khoai môn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh, cải thiện trí nhớ và hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein. Bên cạnh đó, khoai môn còn chứa nhiều chất xơ và vitamin khác, giúp tăng cường hệ tiêu hóa và cung cấp năng lượng cho cơ thể, là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C trong khoai môn không chỉ giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các gốc tự do mà còn tham gia vào quá trình sản xuất collagen, giúp da săn chắc, đàn hồi. Bên cạnh đó, khoai môn còn chứa nhiều chất xơ và vitamin khác, giúp tăng cường hệ tiêu hóa và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Khoai môn là nguồn cung cấp kali dồi dào. Kali giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể. Khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều natri (thường có trong muối ăn), nó có thể gây ra tình trạng giữ nước, làm tăng áp lực lên thành mạch máu và dẫn đến tăng huyết áp. Kali giúp thận loại bỏ natri dư thừa, từ đó giúp hạ huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Ngoài ra, chất xơ trong khoai môn cũng giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Kiểm soát đường huyết: Khoai môn có chỉ số đường huyết (GI) thấp. Chỉ số GI là thước đo tốc độ mà một loại thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu sau khi ăn. Thực phẩm có GI thấp, như khoai môn, sẽ giải phóng đường vào máu từ từ, giúp ngăn ngừa sự tăng vọt đột ngột của đường huyết. Chất xơ trong khoai môn, đặc biệt là chất xơ hòa tan, tạo thành một "rào chắn" trong hệ tiêu hóa, làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ đường glucose. Điều này giúp ngăn ngừa sự tăng đột biến lượng đường trong máu sau bữa ăn, giúp đường huyết được duy trì ở mức ổn định.
Những người nên tránh xa khoai môn
Mặc dù khoai môn rất giàu dinh dưỡng, nhưng không phải ai cũng có thể ăn nó, đặc biệt là 4 kiểu người sau đây:
- Bị đờm: Khoai môn không được khuyến cáo cho những người bị đờm. Điều này là do có nhiều nước ép khoai môn, và những người bị đờm thường ăn nó, điều này dễ dàng làm tăng hàm lượng đờm trong cơ thể và cản trở sự phục hồi của bệnh.
- Dị ứng: Những người bị dị ứng cũng được khuyến cáo không nên ăn khoai môn. Ví dụ, những người bị nổi mề đay, chàm, hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng nên ăn càng ít càng tốt, nếu không nó có thể gây ra phản ứng dị ứng đường hô hấp và dị ứng da.
- Tiểu đường: Tinh bột khoai môn và đường có hàm lượng cao, và bệnh nhân tiểu đường ăn quá nhiều, có thể làm cho lượng đường trong máu tăng lên, không có lợi cho việc kiểm soát lượng đường trong máu.
- Trẻ nhỏ: Tiêu hóa khoai môn tương đối chậm. Những người mắc chứng khó tiêu nên ăn ít khoai môn. Đặc biệt là trẻ có dạ dày yếu cần chú ý nhiều hơn.
Đối với những người bình thường cũng cần chú ý đến lượng khoai môn tiêu thụ, nên kiểm soát nó trong vòng 100 gram mỗi ngày. Khi nấu khoai môn, nên sử dụng nhiều phương pháp hơn như nấu và hầm, sẽ giữ lại được nhiều dinh dưỡng hơn phương pháp chiên và rang.