Người bệnh đau dạ dày nên ăn đu đủ như thế nào?
1. Thành phần dinh dưỡng của đu đủ
Đu đủ là một loại trái cây quen thuộc có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hầu hết lượng calo trong đu đủ đến từ carbohydrate. Có gần 16g carbohydrate trong một khẩu phần (145g) đu đủ, bao gồm 2,5g chất xơ và khoảng 11g đường tự nhiên. Chỉ số đường huyết của đu đủ là 60 và lượng đường huyết là 9. Hầu như không có chất béo trong đu đủ, với mỗi khẩu phần 1 cốc chứa ít hơn 1g.
Đu đủ rất giàu vitamin C, cung cấp 88,3mg trong mỗi khẩu phần. Đối với hầu hết người lớn, lượng vitamin C được khuyến nghị trong chế độ ăn uống là từ 75-90mg, do đó, 1 cốc đu đủ bao gồm 100% nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể. Đu đủ cũng là một nguồn tuyệt vời của vitamin A và đặc biệt hơn là lycopene carotenoid.
Một cốc đu đủ tươi (145g) có 62 calo, 91% trong số đó đến từ carbs, 4% từ chất béo và 4% từ protein.
2. Lợi ích của đu đủ với sức khỏe
Tăng cường thị lực, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện làn da... là những lợi ích sức khỏe tuyệt vời của quả đu đủ. Thường xuyên bổ sung đu đủ vào chế độ ăn uống là đã có thể tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà đu đủ mang lại.
Do hàm lượng chất dinh dưỡng cao, đu đủ mang lại lợi ích sức khỏe cho toàn bộ cơ thể. Với các vitamin chống ôxy hóa mạnh của đu đủ giữ cho các tế bào cơ thể khỏe mạnh.
2.1 Cải thiện làn da
Vitamin C là một tiền chất mà cơ thể sử dụng để sản xuất collagen, việc nhận đủ vitamin C sẽ cải thiện khả năng tự phục hồi của da. Trong khi đó đu đủ lại chứa hàm lượng vitamin C dồi dào. Kali trong đu đủ có tác dụng làm ẩm da, giúp cải thiện da khô và da xỉn màu.
Một lượng lớn vitamin A và C trong đu đủ là những chất chống ôxy hóa, làm giảm sự hình thành các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da sớm.
2.2 Tăng cường thị lực
Beta caroten là dạng vitamin A được tiêu thụ trong trái cây, rau và một số thực phẩm protein. Vitamin A rất quan trọng cho thị lực và đu đủ là một nguồn tuyệt vời. Các nghiên cứu cho thấy, beta carotene trong đu đủ có khả năng sinh học cao hơn gấp ba lần so với beta carotene trong cà rốt hoặc cà chua.
Đối với những người ở giai đoạn đầu của bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, việc cung cấp đủ beta-carotene sẽ làm giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của sự tiến triển của bệnh. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin A từ tự nhiên như đu đủ là một cách an toàn và lành mạnh để có được vi chất dinh dưỡng có lợi này.
2.3 Hỗ trợ tiêu hóa
Giống như hầu hết các loại trái cây và rau quả, đu đủ rất giàu chất xơ, có lợi cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, đu đủ còn chứa enzyme papain có tác dụng giúp phân hủy protein. Papain cũng đã được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ tiêu hóa gluten ở những người nhạy cảm với gluten không thuộc bệnh celiac. Khi được cung cấp một hỗn hợp enzyme có nguồn gốc từ đu đủ và vi sinh vật, các triệu chứng không dung nạp gluten đã được cải thiện mà không gây tác dụng phụ đối với sức khỏe.
2.4 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Chất xơ trong đu đủ giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Chất xơ cũng làm tăng cảm giác no, có thể giúp kiểm soát cân nặng lành mạnh. Đu đủ cũng cung cấp kali, magie và axit pantothenic, là những khoáng chất góp phần làm cho sức khỏe tim mạch được tốt hơn.
3. Người bệnh đau dạ dày có được ăn đu đủ hay không?
Một câu hỏi rất phổ biến mà nhiều người bị đau dạ dày hay hỏi, đó là đau dạ dày có được ăn đu đủ hay không? BS. Nguyễn Thị Kim Hải (Viện nghiên cứu và tư vấn dinh dưỡng) cho biết, đu đủ chín chứa rất nhiều papain, một enzym giúp tiêu hóa đạm và hỗ trợ cho vấn đề về tiêu hóa. Từ đó cải thiện các triệu chứng về tiêu hóa được tốt hơn. Đu đủ chứa hàm lượng lớn folate, xenlulo, chất chống ôxy hóa, chất xơ… giúp phòng chống bệnh ung thư ruột kết, cải thiện chứng táo bón.
Tuy nhiên, khi có bệnh lý về dạ dày hay khi đang đói bụng thì không nên tiêu thụ đu đủ sống vì đu đủ sống cứng, khô làm cho dạ dày phải hoạt động tăng co bóp nhiều hơn. Từ đó làm cho những cơn đau dạ dày trở nên khó chịu hơn.
Người có bệnh lý về dạ dày vẫn có thể sử dụng đu đủ chín ở dưới dạng xay sinh tố uống sau bữa ăn, tránh sử dụng lúc đói. Đừng quên rằng đu đủ rất giàu vitamin và khoáng chất rất có lợi cho sức khỏe của người sử dụng. Đu đủ chín cũng có kết cấu rất mềm, dễ tiêu hóa nên không gây áp lực lên quá trình hoạt động của dạ dày, giúp giảm kích thích lên các vết loét, vết tổn thương trong dạ dày.
4. Bảo quản đúng cách
Đu đủ có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng cho đến khi chín hoàn toàn và sau đó để trong tủ lạnh đến một tuần. Đu đủ càng xanh thì càng ít chín. Yếu tố quyết định độ chín tốt nhất là màu sắc chứ không phải độ mềm. Chọn những quả đu đủ có màu da xanh từ vàng đến xanh tương đối rõ rệt. Tránh những quả đu đủ có nhiều mụn, chọn những quả căng mọng và nhẵn.
Nếu bạn muốn đu đủ chín nhanh hơn, hãy đặt cả quả vào túi giấy cùng với một quả chuối chín. Chuối chín giải phóng khí ethylene một cách tự nhiên giúp trái cây nhanh chín hơn.
Trước khi cắt đu đủ tươi, hãy rửa tay và rửa đu đủ dưới vòi nước để làm sạch vi khuẩn hoặc bụi bẩn trên da có thể truyền vào dao trong khi cắt. Sau khi cắt, bảo quản đu đủ trong tủ lạnh và có thể sử dụng trong vài ngày.
5 lý do bạn nên bổ sung rau hẹ vào thực đơn hằng ngày
Rau hẹ là loại rau gia vị quen thuộc với nhiều người, không chỉ ngon miệng mà rau hẹ còn...
Những loại quả ngon tưởng ‘lành’ nhưng cực hại cho dạ dày nếu ăn sai giờ, đặc biệt có loại...
Trái cây là nguồn cung cấp vitamin dồi dào cho cơ thể, nhưng khi ăn bạn nên có sự chọn...
Điều gì sẽ xảy ra đối với sức khỏe nếu mỗi ngày ăn một quả ổi?
Ổi là loại trái cây phổ biến, có thể sử dụng trong thực đơn hàng ngày. Vậy điều gì sẽ...
Bánh mì: Món ăn ngon của mọi người nhưng có tác hại khó lường nếu ăn sai cách
Bánh mì ngon, bổ, rẻ là sự lựa chọn tuyệt vời của nhiều người cho bữa sáng bận rộn. Thế...