Quả cherry hay còn gọi là quả anh đào, là một loại trái cây được rất nhiều người yêu thích. Quả cherry không những rất ngon miệng mà còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và hợp chất thực vật, đem lại những lợi ích mạnh mẽ cho sức khỏe.
Có 2 loại quả cherry chính là cherry chua (Prunus cerasus L.) và cherry ngọt (Prunus avium L.). Cherry cũng có nhiều màu sắc khác nhau, từ vàng đến đỏ đậm, tùy thuộc vào độ chín. Loại cherry mà chúng ta thường thấy bày bán trên thị trường là cherry đỏ.
Giá trị dinh dưỡng
Cherry có hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Trong khoảng 154 gram quả cherry ngọt chưa qua chế biến chứa:
- Lượng calo: 97
- Chất đạm: 2 gam
- Carb: 25 gram
- Chất xơ: 3 gam
- Vitamin C: 18% giá trị hàng ngày (DV)
- Kali: 10% DV
- Đồng: 5% DV
- Mangan: 5% DV
Những chất dinh dưỡng này, đặc biệt là chất xơ, vitamin C và kali, có lợi cho sức khỏe theo nhiều cách khác nhau. Vitamin C cần thiết để duy trì hệ thống miễn dịch và sức khỏe làn da của bạn, trong khi kali cần thiết cho sự co cơ, chức năng thần kinh, điều hòa huyết áp và nhiều quá trình quan trọng khác của cơ thể.
Cherry cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cho hệ tiêu hóa hoạt động khỏe mạnh bằng cách cung cấp năng lượng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột và thúc đẩy nhu động ruột.
Ngoài ra, cherry còn cung cấp một hàm lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất khác như: vitamin B, mangan, đồng, magiê và vitamin K.
Tác dụng của cherry
1. Giàu chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm
Nồng độ cao của các hợp chất thực vật trong quả cherry có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mặc dù mỗi loại cherry có hàm lượng dinh dưỡng khác nhau nhưng tất cả chúng đều chứa nhiều chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm.
Hàm lượng chất chống oxy hóa cao này có thể giúp chống lại stress oxy hóa, một tình trạng có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư, tiểu đường và lão hóa sớm.
Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra việc tiêu thụ quả cherry có khả năng giúp giảm chứng viêm. Cherry có hàm lượng lớn polyphenol, một nhóm lớn các hóa chất thực vật giúp chống lại tổn thương tế bào, giảm viêm và tăng cường sức khỏe tổng thể. Chế độ ăn giàu polyphenol có thể bảo vệ chống lại nhiều bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim, tiểu đường, suy giảm tinh thần và một số bệnh ung thư.
Ngoài ra, cherry còn chứa các sắc tố carotenoid như beta-carotene và vitamin C, cả 2 đều có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
2. Thúc đẩy phục hồi sau tập luyện
Nghiên cứu cho thấy các hợp chất chống viêm và chống oxy hóa trong quả cherry có thể giúp giảm đau, tổn thương và viêm do tập luyện gây ra. Cả cherry ngọt và cherry chua đều đem lại lợi ích này nhưng cherry chua dường như có công dụng rõ rệt hơn.
Cherry chua và nước ép cherry chua có khả năng làm tăng tốc độ phục hồi cơ, giảm đau cơ do tập thể dục và ngăn ngừa mất sức ở các vận động viên, chẳng hạn như vận động viên đua xe đạp và chạy marathon. Một số bằng chứng cũng cho thấy cherry và các sản phẩm từ cherry giúp làm tăng hiệu suất tập luyện thể thao.
Một nghiên cứu ở 27 vận động viên chạy bền đã chứng minh rằng những người tiêu thụ 480 mg quả cherry hàng ngày trong 10 ngày trước khi chạy bán marathon có thời gian đua trung bình nhanh hơn 13% và ít bị đau cơ hơn so với nhóm dùng giả dược.
3. Có lợi cho sức khỏe tim mạch
Tăng cường ăn các loại trái cây giàu chất dinh dưỡng như cherry là một cách tốt để bảo vệ trái tim của bạn. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc ăn cherry có lợi cho sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Đó là bởi cherry rất giàu chất dinh dưỡng và các hợp chất được biết đến là có tác dụng thúc đẩy sức khỏe tim mạch, bao gồm cả chất chống oxy hóa kali và polyphenol.
Chỉ 154 gram cherry ngọt đã cung cấp 10% DV cho kali, một khoáng chất cần thiết để giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh. Nó giúp duy trì nhịp tim đều đặn và giúp loại bỏ natri dư thừa khỏi cơ thể, điều chỉnh huyết áp. Lượng kali hấp thụ cao hơn có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Bên cạnh đó, cherry rất giàu chất chống oxy hóa polyphenol bao gồm anthocyanins, flavonols và catechin, có khả năng giữ cho trái tim khỏe mạnh bằng cách bảo vệ chống lại tổn thương tế bào và giảm viêm. Một nghiên cứu ở 84.158 người cho thấy lượng polyphenol hấp thụ cao hơn - đặc biệt là anthocyanins, flavonols và catechin - có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim trong 5 năm.
4. Cải thiện các triệu chứng của viêm khớp và bệnh gút
Nhờ khả năng chống viêm mạnh mẽ, cherry có khả năng làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp và bệnh gút.
Nhiều nghiên cứu cho thấy cherry giúp ức chế stress oxy hóa và giảm viêm bằng cách ức chế các protein gây viêm, có thể giúp giảm các triệu chứng liên quan đến viêm khớp. Bên cạnh đó, cherry có thể làm giảm nồng độ axit uric trong cơ thể, đặc biệt có lợi cho những người bị bệnh gút.
Một nghiên cứu trên 633 người bị bệnh gút đã chứng minh rằng những người ăn quả cherry tươi trong 2 ngày có ít cơn gút hơn 35% so với những người không ăn quả cherry.
5. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Cherry hoặc nước ép cherry có công dụng cải thiện chất lượng giấc ngủ của bạn. Lợi ích này là nhờ cherry có nồng độ cao các hợp chất thực vật. Ngoài ra, cherry có chứa melatonin, một chất giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức của bạn.
Một nghiên cứu ở 20 người cho thấy những người uống nước ép cherry trong 7 ngày đã tăng đáng kể mức melatonin, thời gian ngủ và chất lượng giấc ngủ, so với người dùng giả dược. Tương tự, một nghiên cứu kéo dài 2 tuần ở người lớn tuổi gặp chứng mất ngủ cho thấy uống 1 cốc (240 ml) nước ép cherry trước khi ngủ giúp tăng thời gian ngủ thêm 84 phút.
6. Tăng cường hệ miễn dịch
Nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, kali, vitamin B và nhiều hợp chất có lợi khác, cherry cũng có khả năng làm tăng hệ thống miễn dịch, giúp chống lại những bệnh thông thường như cảm cúm, cảm lạnh. Lượng chất chống oxy hóa đáng kể trong quả cherry còn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, góp phần xây dựng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn.
7. Những lợi ích khác
- Phòng chống một số bệnh ung thư.
- Giảm huyết áp.
- Giảm các cơn đau thần kinh.
- Hỗ trợ giảm cân.
Những lợi ích của cherry với bà bầu
- Điều trị đau đầu và đau nửa đầu thai kỳ.
- Giảm đau nhắc cơ khi mang thai.
- Duy trì trọng lượng cơ thể thai phụ khi mang thai.
- Tốt cho hệ tiêu hóa.
- Tăng cường hệ miễn dịch, điều trị ho và cảm lạnh.
- Cung cấp đủ máu nuôi dưỡng thai nhi.
- Ngủ ngon hơn, giảm stress.
- Kiểm soát huyết áp.
- Ngăn ngừa tiểu đường thai kỳ.
- Tăng cường phát triển não bộ cho thai nhi.
- Chống thai nghén.
- Giảm phù nề ở thai phụ.
- Ngăn ngừa thiếu máu khi mang thai.