Richard Goldstein, nhà nghiên cứu SIDS hàng đầu và chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ nhi khoa tại Bệnh viện Nhi đồng Boston và Trường Y Harvard, nói với BBC vào đầu năm nay: “SIDS không phải là một điều cụ thể; đó là một từ mô tả. Đó là một mô tả về một kết quả. Và kết quả là một đứa trẻ sơ sinh có vẻ khỏe mạnh khi được ru vào giấc ngủ và chết trong khi ngủ mà không rõ nguyên nhân”.
Nhìn chung, vẻ hồn nhiên và an yên trên khuôn mặt của những đứa trẻ sơ sinh khi được phát hiện cho thấy các bé ra đi mà không phải vật lộn hay đau đớn. Nhưng sự ra đi yên bình thế không làm cho các bậc cha mẹ bớt đau đớn hơn.
Chúng ta không biết nguyên nhân gây ra SIDS
Tình trạng hiện tại của nghiên cứu SIDS cũng không. Nói một cách thẳng thắn, các nhà khoa học không biết tại sao những đứa trẻ này lại qua đời trong giấc ngủ. Lý thuyết hàng đầu, được gọi là “Mô hình rủi ro ba lần”, gợi ý rằng điều đó xảy ra khi ba tiêu chí chính xảy ra đồng thời:
Thứ nhất, trẻ sơ sinh có bất thường tiềm ẩn (ví dụ: thân não là phần não nối liền tiểu não với tủy sống. Ở não người, thân não được cấu thành từ ba bộ phận là não giữa, cầu não và hành não. Phần não giữa nối liền với đồi thị của não trung gian thông qua khía lều, và đôi khi não trung gian được gộp với thân não) khiến chúng không thể phản ứng với nồng độ oxy thấp hoặc carbon dioxide trong máu cao.
Thứ hai, trẻ sơ sinh tiếp xúc với một sự cố chẳng hạn như ngủ úp mặt
Thứ ba, trẻ sơ sinh đang trong giai đoạn phát triển dễ bị tổn thương, đó là sáu tháng đầu đời
Nói một cách dễ hiểu, trẻ sơ sinh đôi khi có lượng oxy thấp hoặc nồng độ carbon dioxide cao khi ngủ, nhưng khi đó trẻ bình thường sẽ thức giấc hay thay đổi tư thế và thở nhanh hơn để loại bỏ khí carbon dioxide và bổ sung oxy. Còn trẻ sơ sinh SIDS không bao giờ thức dậy.
Giả thuyết giấc mơ
Tuy nhiên, có một giả thuyết khác ít được biết đến hơn đã tồn tại gần ba thập niên. Giả thuyết ban đầu được phác thảo bởi nhà khoa học George Christos của Đại học Curtin, gợi ý rằng giấc mơ của trẻ sơ sinh, trong những trường hợp cực kỳ hiếm, sẽ gây ra SIDS. Như Christos đã vạch ra ban đầu vào năm 1993:
“Có thể giải thích… khi ấy, một đứa trẻ sơ sinh mơ về khi nó còn là một bào thai, thời điểm nó không phải thở. Các hành động thể chất tương ứng với giấc mơ có thể khiến trẻ sơ sinh ngừng thở, dẫn đến tử vong”.
Christos ủng hộ lập luận của mình bằng nhiều luồng bằng chứng, với lưu ý đầu tiên rằng con người thường xuyên sao chép vào giấc mơ của họ từ nội dung trong cuộc sống thực. Khi mọi người mơ thấy mình bị nghẹn đồ vật, họ có thể mô phỏng việc bị nghẹn trong đời thực. Khi đi tiểu trong giấc mơ, họ có thể làm ướt giường. Christos thậm chí còn trích dẫn một nghiên cứu về giấc mơ từ Stanford cho thấy khi một đối tượng mơ thấy mình đang bơi dưới nước, anh ta thực sự nín thở.
Christos suy đoán: Trong khi trẻ em bình thường và người lớn hầu như luôn tự đánh thức mình khi bất kỳ hành động nào trong số những giấc mơ này xâm nhập vào thực tế, thì một số trẻ sơ sinh có thể thiếu xung thần kinh để làm như vậy. Nếu không có xung thần kinh, một em bé mơ về thời gian nằm trong bụng mẹ - khi chúng không thở - có thể gặp tử vong nếu chúng sao chép hành động trong giấc mơ.
Một số người trưởng thành mắc chứng rối loạn hành vi giấc ngủ REM (viết tắt của Rapid eye movement sleep - Giấc ngủ mắt chuyển động nhanh), trong đó họ thường xuyên tái hiện giấc mơ của mình trong giấc ngủ REM, khi cơ thể thường bị tê liệt. Trẻ sơ sinh dành khoảng tám giờ mỗi ngày cho giấc ngủ REM, so với chỉ hai giờ đối với người lớn. Ngay từ sớm, khi những ký ức về bụng mẹ còn phổ biến, có thể trẻ sơ sinh mắc chứng rối loạn giấc ngủ REM sẽ ngừng thở, tái hiện lại cuộc sống bào thai của chúng. Khi em bé lớn lên, những ký ức này mờ dần, do đó làm giảm cơ hội SIDS. Do vậy, SIDS ít có khả năng phát triển theo cấp số nhân sau khi trẻ được hai tháng tuổi.
Chúng ta có thể không bao giờ biết
Giả thuyết của Christos có ý nghĩa trực quan và có khá nhiều bằng chứng gián tiếp hỗ trợ, nhưng có khả năng nó sẽ mãi mãi chỉ là một giả thuyết. Đơn giản là không có cách nào để nghiên cứu nó một cách đạo đức. Người ta không thể quan sát hàng nghìn trẻ sơ sinh được nối với máy quét não EEG trong hàng trăm đêm để xem liệu một đứa trẻ có chết trong giấc ngủ REM hay không. Để làm như vậy thì quá kinh dị.
Thay vào đó, giả thuyết này có thể được tính đến một cách đơn giản với các lý thuyết SIDS khác và được sử dụng như một hướng dẫn về cách ngăn ngừa hội chứng. Christos khuyến cáo rằng trẻ sơ sinh nên nằm ngửa khi ngủ chứ không phải nằm sấp vì khi trẻ nằm sấp, chúng có xu hướng thu mình lại theo tư thế bào thai, điều này có thể khiến trẻ dễ mơ thấy mình đang ở trong bụng mẹ. Ông cũng khuyến nghị rằng trẻ sơ sinh nên được mặc quần áo và ở trong môi trường không quá nóng, vì nhiều hơi ấm cũng có thể mô phỏng dạ con.
Thật trùng hợp, những khuyến nghị này rất phù hợp với các hướng dẫn về giấc ngủ an toàn do Học viện Nhi khoa Mỹ công bố. Đặt trẻ sơ sinh nằm ngửa khi ngủ, không mặc quần áo và đắp chăn quá dày vì như thế có thể khiến trẻ quá nóng hoặc ngạt thở. Khuyến cáo như vậy được cho là đã làm giảm tỷ lệ trẻ sơ sinh tử vong trong khi ngủ từ 155/100.000 ca hồi năm 1990 xuống mức dưới 90/100.000 ca hiện nay.
Điều gì sẽ xảy ra nếu giả thuyết của Christos thực sự đúng và những giấc mơ về lúc nằm trong bụng mẹ đã khiến trẻ sơ sinh ngừng thở? Christos viết: “Điều đó dường như ngụ ý rằng không có phương pháp chữa trị hay vắc-xin thần kỳ nào cho SIDS. Mơ là một phần thiết yếu trong sự phát triển của trẻ sơ sinh”.
SIDS có thể chỉ là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng tàn khốc với giấc ngủ của trẻ sơ sinh. Do vậy, người lớn cần chú ý khi cho trẻ ngủ, đặc biệt là trẻ em ở các tỉnh miền bắc trong những ngày đông lạnh tới đây.
Chúng ta đi vào giấc ngủ REM trong vòng 90 phút đầu tiên sau khi chìm vào giấc ngủ, vì chu kỳ ngủ lặp lại suốt đêm, giấc ngủ REM diễn ra vài lần trong đêm. Nó chiếm khoảng 20 đến 25% một chu kỳ ngủ của người trưởng thành, và hơn 50% chu kỳ ngủ của trẻ sơ sinh.
Chu kỳ ngủ bắt đầu với giấc ngủ không REM, trước khi chuyển sang giai đoạn giấc ngủ REM. Pha đầu tiên của REM thường kéo dài 10 phút, với mỗi pha kéo dài hơn. Pha cuối của giấc ngủ REM có thể kéo dài đến một giờ. Trong giấc ngủ REM, cơ thể và bộ não trải qua một số thay đổi, bao gồm:
- Chuyển động nhanh của mắt
- Nhịp thở nhanh và không đều
- Tăng nhịp tim (đến mức gần thức giấc)
- Thay đổi nhiệt độ cơ thể
- Tăng huyết áp
- Hoạt động của não tương tự như hoạt động khi thức
- Tăng tiêu thụ oxy của não
- Kích thích tình dục ở cả nam và nữ
Mặt và tay chân co giật
Ở hầu hết mọi người, trạng thái liệt tạm thời xảy ra khi não ra hiệu tủy ngưng hoạt động của tay chân. Tình trạng thiếu hoạt động cơ bắp này được gọi là mất trương lực cơ, và nó có thể là một cơ chế bảo vệ để ngăn chấn thương có thể xảy ra bởi hành động trong giấc mơ.
Giấc ngủ REM thường gắn liền với những giấc mơ sống động do sự gia tăng hoạt động của não bộ. Bởi vì cơ bị bất động nhưng não vẫn hoạt động rất tích cực, giai đoạn giấc ngủ này đôi khi còn được gọi là giấc ngủ nghịch đảo.