Công dụng của bí đỏ
Theo Đông y, bí đỏ có vị ngọt, tính ấm, không độc; vào kinh vị và đại tràng; có tác dụng bổ trung ích khí, nhuận phế, tiêu viêm, giảm đau. Hạt bí đỏ có tác dụng trừ giun sán....
Về thành phần hóa học, trong quả bí đỏ có nhiều chất đường bột cho nên ăn vào cảm thấy vị ngọt. Trong 100g thịt quả có protein 0,5g, chất béo 0,1g, các chất đường bột 6,9g, canxi 39mg, phôtpho 22mg, sắt 0,2mg, carôten 1,06mg, vitamin B1 0,05mg, vitamin B2 0,06mg, vitamin PP 0,3mg, vitamin C 5mg và nhiều hoạt chất sinh học khác. Bí đỏ là loại thức ăn lý tưởng đối với người bệnh đái tháo đường.
Các nghiên cứu hiện đại đã phát hiện thấy, bí đỏ có khả năng xúc tiến sự phân tiết insulin của tuyến tụy, nên có tác dụng phòng ngừa và điều trị bệnh đái tháo đường rất tốt. Ngoài ra, bí đỏ còn có khả năng dự phòng tai biến mạch máu não (trúng phong).
Đặc biệt trong thành phần của bí đỏ còn chứa những hợp chất, có khả năng làm giảm độc tố của một số chất có hại lẫn trong thức ăn, như thuốc trừ sâu, thuốc tăng trưởng, các hợp chất có chứa nitrite, ...
Những đối tượng không nên ăn bí đỏ
Người bị bệnh tiểu đường
Bí đỏ có chỉ số đường huyết (GI) vì vậy có thể làm tăng đường huyết nhanh chóng sau khi ăn. Điều này có thể gây khó khăn cho người bệnh tiểu đường trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.
Bí đỏ cũng chứa một lượng đáng kể carbohydrate, chất chuyển hóa thành đường glucose trong cơ thể. Ăn quá nhiều bí đỏ có thể làm tăng lượng đường trong máu, đặc biệt nếu không được kết hợp với các thực phẩm khác có GI thấp và giàu chất xơ.
Tuy nhiên, người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể thưởng thức món ăn này một cách an toàn và lành mạnh bằng cách ăn với lượng vừa phải, kết hợp với các thực phẩm khác và theo dõi đường huyết thường xuyên.
Người bị cao huyết áp
Trong 100g bí đỏ có chứa khoảng 1mg natri. Mặc dù lượng natri này không cao, nhưng nếu ăn quá nhiều bí đỏ hoặc chế biến với nhiều muối, nó có thể làm tăng lượng natri hấp thụ vào cơ thể. Natri dư thừa có thể gây giữ nước, làm tăng thể tích máu và gây áp lực lên thành mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.
Bí đỏ có thể tương tác với một số loại thuốc điều trị cao huyết áp, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, người bị cao huyết áp không nên ăn quá nhiều bí đỏ, đặc biệt là các món chế biến sẵn có thêm nhiều muối. Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị cao huyết áp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm bí đỏ vào chế độ ăn uống của mình.
Người có các vấn đề về thận
Bí đỏ chứa một lượng đáng kể kali, một khoáng chất cần thiết cho cơ thể nhưng có thể gây hại nếu tích tụ quá nhiều ở những người có vấn đề về thận. Thận suy yếu không thể lọc hiệu quả kali dư thừa, dẫn đến tăng kali máu, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, thậm chí ngừng tim.
Bí đỏ cũng chứa một lượng nhỏ oxalat, một chất có thể kết hợp với canxi trong nước tiểu để tạo thành sỏi thận. Đối với những người đã có vấn đề về thận hoặc có nguy cơ mắc sỏi thận, việc ăn quá nhiều bí đỏ có thể làm tăng gánh nặng cho thận và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Người bị bệnh gan
Bí đỏ chứa một lượng lớn beta-carotene, một chất chống oxy hóa được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể. Vitamin A rất quan trọng cho sức khỏe, nhưng nếu tiêu thụ quá nhiều, nó có thể tích tụ trong gan và gây ra tình trạng gọi là tăng vitamin A máu. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, buồn nôn và thậm chí tổn thương gan.
Bí đỏ có thể tương tác với một số loại thuốc điều trị bệnh gan, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn bị bệnh gan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết lượng bí đỏ an toàn cho bạn.
Ngoài ra còn một số lưu ý khác khi ăn bí đỏ như
Không nấu với dầu ăn vì nếu sử dụng dầu ăn để rán hoặc xào bí đỏ có nghĩa là bạn đang làm giảm những dưỡng chất của chúng. Vì vậy, thay vì rán hoặc xào, bạn nên chế biến theo cách luộc, nướng hoặc hấp.
Không nấu với đường vì bí đỏ được coi là thực phẩm thay thế đường đối với những bệnh nhân tiểu đường. Hãy luôn luôn nhớ, đừng bao giờ cho đường vào các món ăn được chế biến từ bí đỏ.
Sau khi gọt vỏ, cắt bí đỏ, rửa sạch thì chúng ta cần nấu ngay, tránh để quá lâu ở môi trường ngoài sẽ làm thất thoát thành phần dinh dưỡng. Khi nấu chín, các bạn nên ăn ngay khi còn ấm để đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng đầy đủ nhất.
Đối với trẻ em, không nên cho trẻ ăn bí đỏ quá thường xuyên vì dễ làm dư thừa caroten. Còn với trẻ đang trong giai đoạn ăn dặm, các bạn cũng không nên cho trẻ ăn bí đỏ vì có thể làm trẻ bị hóc với hạt bí đỏ.