Lợi ích của việc ăn cá biển thường xuyên
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích chúng ta ăn cá ít nhất 2 lần mỗi tuần, đặc biệt là những loại cá giàu axit béo omega-3. Cá không chỉ là nguồn protein quý, mà còn cung cấp các axit amin thiết yếu, vitamin A, D, và chất béo lành mạnh. Thịt cá không chỉ thơm ngon mà còn dễ nấu chín, dễ tiêu hóa và dễ hấp thu.
Omega-3, một chất dinh dưỡng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng tế bào não và tế bào thần kinh, giảm các triệu chứng lo lắng, trầm cảm và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về trí nhớ do tuổi tác. Cá còn là thực phẩm tốt cho hệ tim mạch, giúp giảm nồng độ triglyceride trong máu và ngăn chặn tắc nghẽn mạch máu, giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch.
Dưới đây là 5 loại cá biển ngon, giàu dinh dưỡng mà bạn nên thêm vào chế độ ăn hàng tuần để đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
Cá hồi
Tất cả các loại cá hồi đều chứa axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch. Loại cá này cũng là nguồn cung cấp vitamin D và canxi dồi dào. Nó cũng rất giàu magiê, giúp tăng cường khả năng miễn dịch. Cá hồi rất giàu protein và ít calo, do đó ăn cá hồi thường xuyên có thể giúp giảm cân lành mạnh.
Cá hồi đánh bắt tự nhiên có xu hướng chứa nhiều omega-3 và vitamin hơn và ít chất béo bão hòa hơn. Tuy nhiên cá hồi tự nhiên thường có số lượng ít nên cá hồi nuôi theo tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến mà vẫn đảm bảo giá trị dinh dưỡng tốt.
Cá mòi
Cá mòi là một trong những loại cá biển siêu bổ dưỡng, là nguồn cung cấp phong phú các acid béo Omega-3, giúp duy trì chức năng tim mạch ổn định và hỗ trợ giảm viêm. Đạm (protein) trong cá mòi là loại đạm chất lượng cao, rất cần thiết cho quá trình phục hồi và xây dựng cơ bắp.
Xương và răng cũng được hưởng lợi từ canxi và magiê phong phú có trong cá mòi, trong khi phốt pho và kẽm tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa quan trọng trong cơ thể. Đáng chú ý, cá mòi còn là một nguồn vitamin B12 dồi dào, một dưỡng chất thiết yếu cho hệ thần kinh và sản xuất năng lượng. Vitamin D trong cá mòi cũng góp phần vào việc hấp thụ canxi và duy trì hệ xương khỏe mạnh.
Cá thu
Cá thu không chỉ giàu axit béo không bão hòa đơn và axit béo không bão hòa đa mà còn ít chất béo bão hòa. Do đó, ăn loại cá này giúp làm giảm nguy cơ biến chứng tim như đột quỵ, xơ vữa động mạch, đau tim và rối loạn nhịp tim.
Nó cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm mỡ nội tạng. Cá thu còn chứa các hợp chất chống viêm giúp giảm đau khớp và cứng cơ ở những người bị viêm khớp dạng thấp.
Cá tuyết
Cá tuyết có thớ thịt trắng, hương vị nhẹ, cung cấp phốtpho, niacin và vitamin B12. Trong 100g cá tuyết có một gam chất béo, 15-20g protein, 90 calo. Ngoài ra cá tuyết còn có vitamin A, C, canxi và nhiều khoáng chất, vitamin khác như E, D. Các nhà khoa học đã bào chế dưỡng chất trong cá tuyết thành dược liệu chữa bệnh. Người bị viêm khớp dùng dầu chiết xuất từ gan cá tuyết sẽ giảm thoái hóa các khớp sụn.
Ngoài ra, selen, vitamin B12 và vitamin D trong cá tuyết có thể làm giảm nguy cơ ung thư ruột kết.
Cá cơm
Cá cơm là loài cá nhỏ, thân mảnh, sống gần các vùng ven biển. Mặc dù kích thước nhỏ nhưng cá cơm rất giàu dinh dưỡng. Chúng chứa nhiều protein, khoáng chất và vitamin như A và D và là nguồn axit béo omega-3 chuỗi dài rất có lợi cho cơ thể.
Lựa chọn cá thế nào để đảm bảo an toàn?
Cá biển tuy chứa rất nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe nhưng nhiều loài cá có chứa hàm lượng thủy ngân kim loại cao. Thủy ngân là một chất gây ô nhiễm nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Ô nhiễm làm tăng mức thủy ngân trong các đại dương và lượng thủy ngân này được cá tiêu thụ và chuyển hóa thành một chất độc gọi là metyl thủy ngân.
Ngoài chất độc metyl thủy ngân gây ảnh hưởng thần kinh, cá cũng có thể chứa chất độc gọi là polychlorinated biphenyls, một loại hóa chất nhân tạo bị thải bỏ trong các vùng nước.
Các loài cá ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn sẽ tiêu thụ các loài cá bị ô nhiễm khác, do đó làm tăng mức thủy ngân của chúng. Đó là lý do tại sao tốt nhất nên chọn những con cá nhỏ hơn, ở vị trí thấp hơn trong chuỗi thức ăn để ăn. Nên tránh ăn cá mập, cá kình, cá kiếm, cá thu lớn, cá ngừ lớn…
Đối với cá nuôi nếu không được nuôi theo đúng tiêu chuẩn cũng có thể chứa hormone tăng trưởng, thuốc kháng sinh… Do đó nên chọn cá được nuôi theo tiêu chuẩn và được chứng nhận an toàn.
Nên chọn cá tươi, tốt nhất là nên nấu chín. Thận trọng với các món sử dụng cá sống như sashimi, sushi… Cách ăn này tuy rất ngon miệng nhưng có thể ẩn chứa nhiều rủi ro vì cá sống có thể chứa vi khuẩn gây ngộ độc, ký sinh trùng và các mầm bệnh khác gây hại cho sức khỏe.